Có 2 kết quả:

汽油机 qì yóu jī ㄑㄧˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ汽油機 qì yóu jī ㄑㄧˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gasoline engine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gasoline engine

Bình luận 0